Bảng giá thuê xe 20 chỗ tại Hà Nội
Bảng giá thuê xe 20 chỗ tại Hà Nội
Dưới đây là Bảng báo giá dịch vụ đặt xe 20 chỗ ngồi để di chuyển theo ngày hoặc đi đến các tỉnh thành lân cận..
Bảng giá thuê theo ngày
LOẠI XE | NỘI BÀI (1 CHIỀU) | NỘI THÀNH < 100KM | NGOẠI TỈNH (<=200KM) | NGOÀI GIỜ | |
16 chỗ | Ford Transit (2016 – 2018) | 380 k | 1.500 k | 8 k/km | 70 k/h |
Ford Transit (2018 – 2020) | 420 k | 1.700 k | 8 k/km | 70 k/h | |
29 chỗ | Hyundai County | 800 k | 1.500 k | 10 k/km | 70 k/h |
Thaco Garden TB79s | 950 k | 1.700 k | 10 k/km | 70 k/h |
(Bảng giá trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, có thể cước phí sẽ thay đổi theo điểm đón và đến, liên hệ Hotline 0911 04 1221 để được báo giá)
Bảng giá thuê liên tỉnh
Bảng giá cước di chuyển của dòng xe 16 chỗ sẽ khác nhau do tùy thuộc vào số km của chuyến đi. Sau đây là bảng giá của ĐXGR để bạn tham khảo:
Bảng giá thuê xe 16 chỗ
[Bảng giá] thuê xe 16 chỗ được áp dụng mới nhất tại ĐXGR:
TUYẾN ĐƯỜNG | KHOẢNG CÁCH (KM) | 1 CHIỀU |
Hà Nội – Tp Hòa Bình | 80km | 1.400 k |
Hà Nội – Tp Sơn La | 300km | 4.200 k |
Hà Nội – Tp Điện Biên | 450km | 5.800 k |
Hà Nội – Tp Cao Bằng | 150km | 2.200 k |
Hà Nội – Tp Hòa Bình | 80km | 1.400 k |
Hà Nội – Tp Lai Châu | 385km | 5.000 k |
Hà Nội – Tp Lào Cai | 290km | 4.100 k |
Hà Nội – Tp Hà Giang | 290km | 4.100 k |
Hà Nội – Tp Quảng Ninh | 150km | 2.400 k |
Hà Nội – Tp Hải Phòng | 126km | 1.900 k |
Hà Nội – Tp Vĩnh Phúc | 55km | 1.000 k |
(Bảng giá mang tính chất tham khảo, để nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ Hotline: 0911 04 1221)
Xem toan bo bai viet tai: https://datxegiare.vn/thue-xe-20-cho/
Nhận xét
Đăng nhận xét